Có 2 kết quả:
覷機會 qù jī huì ㄑㄩˋ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ • 觑机会 qù jī huì ㄑㄩˋ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to watch for an opportunity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to watch for an opportunity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0