Có 2 kết quả:

覷機會 qù jī huì ㄑㄩˋ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ觑机会 qù jī huì ㄑㄩˋ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to watch for an opportunity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to watch for an opportunity

Bình luận 0